|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến pháp
noun constitution
| [hiến pháp] | | | constitution | | | Hiến pháp Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | | Constitution of the Socialist Republic of Vietnam | | | Thông thường, hiến pháp ấn định ranh giới và xác định quan hệ giữa các quyền lập pháp, tư pháp và hành pháp trong quốc gia | | Normally, a constitution fixes the limits and defines the relations of the legislative, judicial and executive powers of the state | | | constitutional | | | Sự tu chỉnh hiến pháp | | Constitutional amendment |
|
|
|
|