|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiếp dâm
verb
to violate; to rape; to ravish sự hiếp dâm violation
| | | | | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hiếp dâm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to violate; to rape; to ravish; to assault sexually | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị hiếp dâm | | To get raped | | ![](img/dict/809C2811.png) | Sự hiếp dâm | | ![](img/dict/633CF640.png) | Violation; rape | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phạm tội hiếp dâm | | To commit rape | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người bị hiếp dâm | | ![](img/dict/633CF640.png) | Rape victim |
|
|
|
|