Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàng



noun
female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)
Sống như ông hoàng To live a prince's life, to live in princely style
adj
yellow

[hoàng]
danh từ
female phoenix
king; emperor
prince (nói tắt)
Sống như ông hoàng
To live a prince's life, to live in princely style.
tính từ
yellow



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.