|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoá
| [hoá] | | | xem hoá học | | | Một tiết hoá | | A chemistry period | | | Sinh viên khoa hoá | | A student of the Chemistry Department | | | -ize; -fy | | | Bần cùng hoá | | To pauperize | | | Vô hiệu hoá | | To neutralize | | | Thể chế hoá | | To institutionalize | | | Cốt hoá | | To ossify |
(như hoá học) Chemistry Sinh viên khoa hoá A student of the Chemistry Department
|
|
|
|