|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoạt
| [hoạt] | | | Quick and fine (nói về chữ viết). | | | Chữ viết chú bé rất hoạt. | | The little boy's hand-writing is quick and fine. |
Quick and fine (nói về chữ viết) Chữ viết chú bé rất hoạt The little boy's hand-writing is quick and fine
|
|
|
|