![](img/dict/02C013DD.png) | [kênh] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | waterway; channel; canal |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về ti vi) channel |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đang xem Kênh 1 |
| I'm watching Channel One |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phim sẽ (được ) chiếu trên Kênh 2 |
| The film will be on Channel 2 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đổi kênh (chuyển sang đài khác ) |
| To change channels; to change/switch over (to another channel) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chuyển sang kênh thời sự nhé! |
| May I change over for the news? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về điện thoại) off the hook |