Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế nghiệp


[kế nghiệp]
to succeed somebody; to take over from somebody



Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.