Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết án



verb
to convict; to condemn; to sentence
để kết án comdematory

[kết án]
to convict
Kết án một quân nhân về tội đào ngũ / giết người
To convict a serviceman of desertion/murder; To convict a serviceman for desertion/murder
Không đủ chứng cứ để kết án họ
There wasn't enough evidence to convict them
to condemn; to sentence
Bị kết án tử hình / chung thân
To be condemned to death/life imprisonment
Bị kết án hai năm tù treo
To be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence
Bị kết án hai năm tù giam về tội trốn thuế
To be sentenced to two years' imprisonment for tax evasion; to be sentenced to two years in prison/jail for tax evasion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.