|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kể
verb to tell; to relate kể chuyện tell a story
| [kể] | | | to tell; to relate | | | Kể vắn tắt | | To relate briefly/in a few words | | | Lịch sử kể rằng có 30. 000 chiến binh tham dự trận đó | | History records that 30,000 soldiers took part in that battle |
|
|
|
|