| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| kể chi 
 
 
 |  | [kể chi] |  |  |  | to take no notice of...; to have no regard for... |  |  |  | Tụi nó kể chi đến đạo lý |  |  | They take no notice of morality |  |  |  | Nó thì còn kể chi đến ai |  |  | That chap has no regard for anybody | 
 
 
 
  Take no notice of, have no regard for 
  Tụi nó kể chi đến đạo lý  They take no notice of morality 
  Nó thì còn kể chi đến ai  That chap has no regrad for anybody 
 
 |  |  
		|  |  |