|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kể lể
![](img/dict/02C013DD.png) | [kể lể] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spin a long yarn; to tell a shaggy-dog story | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà cụ kể lể về công việc của cháu chắt | | The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs |
Spin a long yarn, tell in a lengthy way, tell a shaggy-dog story (mỹ) Bà cụ kể lễ về công việc của cháu chắt The old lady spun a long yarn about her descendant's jobs
|
|
|
|