Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kệch


[kệch]
(như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life.
Coarse.
Vải này trông kệch lắm
This cloth seems pretty coarse.
Nét mặt kệch
Coarse features.



(như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life
Coarse
Vải này trông kệch lắm This cloth seems pretty coarse
Nét mặt kệch Coarse features


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.