|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kệch
| [kệch] | | | (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life. | | | Coarse. | | | Vải này trông kệch lắm | | This cloth seems pretty coarse. | | | Nét mặt kệch | | Coarse features. |
(như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life Coarse Vải này trông kệch lắm This cloth seems pretty coarse Nét mặt kệch Coarse features
|
|
|
|