Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỳ thi



noun
examination
kỳ thi tuyển competitive examination

[kỳ thi]
contest; test; exam
Kỳ thi tốt nghiệp
Final exam; finals; comprehensives
Tỷ lệ đậu / rớt trong kỳ thi này là 60 %
The pass/failure rate for this exam is 60%



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.