 | [khâu] |
|  | to seam; to stitch; to sew |
|  | Khâu nút áo |
| To stitch/sew buttons on a shirt |
|  | Ông ta khâu tiền trong lớp vải lót |
| He sewed the money into the lining |
|  | Khâu nhiều miếng lại với nhau |
| To sew the pieces together again |
|  | to stitch up; to suture |
|  | Khâu vết thương |
| To suture a wound |
|  | Người ta đã phải khâu cho cô ấy năm mũi trên trán |
| She had to have five stitches on the forehead |
|  | phase (of a production line) |