|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khía cạnh
| [khía cạnh] | | | respect; aspect; side | | | Về nhiều / một số khía cạnh | | In many/some respects | | | Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp | | To consider every aspect of the problem before putting forward a solution |
Angle Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp To consider every angle of problem before putting forward a solution
|
|
|
|