|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khít
adj close; tight giày vừa khít tight shoes next to; close by nhà cô ta ở khít chợ Her house is closed to the market
| [khít] | | tính từ | | | close; tight | | | giày vừa khít | | tight shoes | | | next to; close by | | | nhà cô ta ở khít chợ | | Her house is closed to the market |
|
|
|
|