| [khó] |
| | arduous; hard; difficult |
| | Những cái khó trong tiếng Pháp |
| The difficulties of the French language |
| | Chân tôi khó kiếm giày nào vừa lắm |
| It's hard for me to find shoes that fit |
| | Những cái khó trong việc thành lập chính phủ |
| The difficulties of forming a government |
| | Cái khó là... |
| The difficulty is that... |
| | xem khó tính |
| | Cô ta ăn uống khó lắm |
| She is very particular about her foods |