|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khôn thiêng
| [khôn thiêng] | | | Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết). | | | Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu | | May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them. |
Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết) Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them
|
|
|
|