![](img/dict/02C013DD.png) | [không] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hay không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông đợi có lâu không? |
| Have you been waiting long? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà có bằng chứng không? |
| Do you have (any) proof? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | no; not; don't; doesn't; didn't |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh thấy nó đâu không? - Không |
| Do you see him anywhere? - No, I don't |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh không thấy nó ư? |
| Don't you see him? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chồng tôi hút thuốc, nhưng tôi thì không |
| My husband smokes, but I don't |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chồng tôi không hút thuốc, nhưng tôi thì có |
| My husband doesn't smoke, but I do |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi trả lời là không (Câu trả lời của tôi là không ) |
| My answer is no |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó không đẹp trai chút nào |
| He was not at all handsome |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố gắng đừng khóc nhé! |
| Try not to cry! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | -less; -proof; in-; il-; im-; un-; de-; di-; -free; non- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không vợ / chồng / con |
| Wifeless/husbandless/childless |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không đọc được |
| Illegible |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không chính xác |
| Inaccurate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không thiên vị |
| Impartial |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không sợ |
| Unafraid |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không cà phê in |
| Decaffeinated |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực phẩm không đường / muối |
| Sugar-free/salt-free foodstuff |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không tán thành việc hút thuốc |
| To disapprove of smoking |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không tham chiến |
| Non-belligerent |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | without; with no... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ba đêm không ngủ |
| Three nights without sleep |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có sữa hay không sữa? |
| With or without milk? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không đường không sữa |
| Without milk or sugar |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nước cam không đá |
| Orange juice without ice; Orange juice with no ice |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | o; nought; nil; zero |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số điện thoại của tôi là 0035 |
| My phone number is double 0 three-five |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thắng 3 - 0 |
| To win (by) three goals to nil/zero; To win three nil/three zero |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị không điểm môn hoá |
| To get zero/nought in chemistry |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | love |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 0 - 0 |
| (Bóng đá) Nil-nil; (quần vợt) Love all |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | none; nil |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôn giáo: Không (trong biểu mẫu, lý lịch...) |
| Religion: None |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Phật giáo) nothingness |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | empty |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chọn hai cái ly không để làm thí nghiệm hoá học |
| I picked out two empty glasses for a chemistry experiment |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | plain |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn cơm không |
| To eat plain rice |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | free |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tạp chí này có phát không cho từng hộ chăng? Is |
| the magazine issued free to every household? |