Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khơi mào


[khơi mào]
Introductory.
Chủ tọa nói vài lời khơi mào
The chairman said a few introductory words.



Introductory
Chủ tọa nói vài lời khơi mào The chairman said a few introductory words


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.