|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khạc
verb
to spit; to hawk đừng khạc nhổ trong phòng Don't spit in the room
![](img/dict/02C013DD.png) | [khạc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khạc vào mặt ai | | To spit in somebody's face | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khạc xuống đất | | To spit on the floor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nợ ta cái gì thì phải khạc ra trả mau! | | Cough up what you owe me! |
|
|
|
|