| [khẩn cấp] |
| | pressing; urgent; exigent |
| | Trong trường hợp khẩn cấp |
| In case of emergency; in an emergency |
| | Anh chỉ nên gọi điện thoại cho họ trong trường hợp khẩn cấp |
| You should only ring them up in case of emergency/in an emergency |
| | Lối thoát khẩn cấp |
| xem lối thoát hiểm |
| | Ca mổ khẩn cấp |
| Emergency operation |
| | Những tiếng kêu cứu khẩn cấp |
| Urgent cries for help |
| | Trường hợp khẩn cấp thì gọi số này |
| Dial this number in an emergency |