|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn trương
noun tense tình trạng khẩn trương tension; tenseness
| [khẩn trương] | | | to hurry up | | | prompt | | | Khẩn trương hành động | | To take prompt action; To be prompt to act | | | Bạn nên khẩn trương liên lạc với nhà sản xuất để được hướng dẫn hoàn lại (những ) sản phẩm chưa dùng | | You should promptly contact manufacturer for instructions on return of the unused product (s) |
|
|
|
|