|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khắc nghiệt
| [khắc nghiệt] | | | harsh; severe | | | Chế độ phong kiến khắc nghiệt | | The harsh feudal system | | | Điều kiện thời tiết khắc nghiệt | | Severe weather conditions |
Harsh Chế độ phong kiến khắc nghiệt The harshfeudal system
|
|
|
|