Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khắc sâu


[khắc sâu]
engraved (on somebody's memory); embedded (in somebody's memory)



Engrave (in one's mind)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.