![](img/dict/02C013DD.png) | [khởi động] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) to boot; to start |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khởi động hệ thống |
| To boot the system |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Muốn khởi động máy in thì nhấn phím này |
| To start the printer, press this key |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Đạp ) khởi động xe gắn máy |
| To kick-start a motorcycle |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục thể thao) to do a warm-up; to warm up; to limber up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các vận động viên khởi động rồi chứ? |
| Have the athletes warmed up?; Are the athletes warm again? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khởi động ngón tay (trước khi đánh đàn pianô ) |
| To limber up one's fingers |