|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khởi nghĩa
| [khởi nghĩa] | | | Rise up in arms (against an opperessive rule) | | | Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây Sơn | | Nguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty). |
Rise up in arms (against an opperessive rule) Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây Sơn Nguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
|
|
|
|