|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khử
| [khử] | | | Get rid of, dispose of, liquidate. | | | Khử mùi | | To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize. | | | Khử một đối thủ | | To dispose of a rival. | | | (hoá học) Deoxidize. |
Get rid of, dispose of, liquidate Khử mùi To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize Khử một đối thủ To dispose of a rival. (hoá học) Deoxidize
|
|
|
|