|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khai sinh
| [khai sinh] | | | to register the birth (of a new-born baby) | | | to father; to found | | | Khai sinh ra một tổ chức | | To father an organization. |
Register the birth (of a newborn baby) Father, found Khai sinh ra một tổ chức To father an organization
|
|
|
|