| [khiêu khích] |
| | to provoke |
| | Dường như nó muốn khiêu khích cảnh sát |
| He seemed to be trying to provoke the policeman |
| | Cô ấy nói vậy để khiêu khích tôi |
| She said it to provoke me |
| | Vậy là cố ý khiêu khích đấy nhé! |
| It's deliberate provocation! |
| | Hành động vì bị khiêu khích |
| To act under provocation |
| | Cười khiêu khích |
| To smile provocatively |