Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiển muộn


[khiển muộn]
(cũ) Dispel one's sorrow.
Uống rượu khiển muộn
To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol.



(cũ) Dispel one's sorrow
Uống rượu khiển muộn To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.