|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoa hoạn
| [khoa hoạn] | | | mandarinhood | | | Đeo đuổi con đường khoa hoạn | | To be in pursuit of mandarinhood |
(cũ) Graduation in to mandarinhood Đeo đuổi con đường khoa hoạn To be persistingly after graduation in to mandarinhood
|
|
|
|