Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoe



verb
to brag; to boast; to show off
khoe tài to show off one's ability

[khoe]
to brag; to boast; to flaunt; to show off
Khoe tài
To show off one's ability
Khoe chữ nghĩa
To show off one's culture/knowledge
Bà ấy đang khoe xe mới
She is showing off her new car
Có gì mà phải khoe!
There's nothing to boast about
Nói không phải khoe, chứ tôi có tới ba cái biệt thự ở Sài Gòn
Without wishing to boast, I have up to three villas in Saigon; I don't mean to boast, but I have up to three villas in Saigon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.