Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyết tật


[khuyết tật]
defect; flaw
Viên ngọc có nhiều khuyết tật
A gem with many flaws in it
handicap; disability



Defect; flaw
Viên ngọc có nhiều khuyết tật A gem with many flaws in it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.