|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiến trúc sư
 | [kiến trúc sư] | | |  | architect | | |  | Bằng kiến trúc sư | | | Degree in architecture | | |  | Hành nghề kiến trúc sư | | | To practise as an architect | | |  | Được kết nạp vào Hội kiến trúc sư thành phố Hồ Chí Minh | | | To be admitted into the Association of Ho Chi Minh City Architects | | |  | Chúng tôi đã giao các kiến trúc sư trẻ thiết kế một cao ốc văn phòng mới | | | We commissioned the young architects to design a new office building |
Architect
|
|
|
|