|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kim tự tháp
noun pyramid
| [kim tự tháp] | | | pyramid | | | Kim tự tháp Ai Cập (được xây dựng từ thiên niên kỷ thứ ba trước công nguyên ) là kỳ quan cổ nhất trong bảy kỳ quan thế giới và là kỳ quan duy nhất còn nguyên vẹn đến ngày nay | | The Pyramids of Egypt/The Egyptian Pyramids (built in the 3rd millenium BC) are the oldest of the seven wonders of the world and the only ones remaining intact today |
|
|
|
|