Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh tài


[kinh tài]
(kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance.



(kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.