|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh tế tài chính
| [kinh tế tài chính] | | | economy and finance | | | economic and financial | | | Tình hình kinh tế tài chính ở những vùng bị bão | | Economic and financial situation in the storm-stricken areas |
Economy and finance
|
|
|
|