|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
là
noun fine silk verb to bẹ thì giờ là tiền bạc Time is money conj then cảm thán. how đẹp đẹp là! how beautiful! verb to press iron bàn là an iron
| [là] | | | fine silk | | | to constitute; to be | | | Ông là ai? | | Who are you? | | | Ngữ pháp là gì? | | What is grammar? | | | as | | | Họ tự cho mình là những kẻ tử đạo | | They refer to themselves as martyrs | | | Là phụ nữ, tôi nghĩ rằng... | | As a woman, I think that... | | | that... | | | Cháu nghĩ là bác nên mời càng ít người càng tốt | | I think that you should invite the smallest possible number of guests; I think that you should invite as few guests as possible | | | to iron | | | Là áo sơ mi | | To iron a shirt | | | xem nghĩa là 2 |
|
|
|
|