Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




noun
fine silk
verb
to bẹ
thì giờ là tiền bạc Time is money
conj
then
cảm thán. how
đẹp đẹp là! how beautiful!
verb
to press iron
bàn là an iron

[là]
fine silk
to constitute; to be
Ông là ai?
Who are you?
Ngữ pháp là gì?
What is grammar?
as
Họ tự cho mình là những kẻ tử đạo
They refer to themselves as martyrs
Là phụ nữ, tôi nghĩ rằng...
As a woman, I think that...
that...
Cháu nghĩ là bác nên mời càng ít người càng tốt
I think that you should invite the smallest possible number of guests; I think that you should invite as few guests as possible
to iron
Là áo sơ mi
To iron a shirt
xem nghĩa là 2



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.