|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lái
noun
helm; rudder; steering-wheel
verb
to steer; to drive; to pilot lái ô tô to drive a car
![](img/dict/02C013DD.png) | [lái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to steer; to drive; to pilot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lái ô tô | | To drive a car | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cam nhông của tôi dễ lái lắm | | My lorry was very easy to steer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường đang thoáng, anh có thể lái nhanh một tí | | The road's clear, you can speed up a bit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có thể lái tới 200 cây số / giờ | | I can do up to 200 km/h | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem lái buôn |
|
|
|
|