|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lên
verb to go up; to come up; to rise leo lên thang to go up a ladder to flow; to ascend
| [lên] | | | to go up; to come up; to rise | | | Lên lầu 1 | | To go up to the first floor | | | up | | | Leo lên thang | | To climb up a ladder | | | Chạy / bò lên | | To run/crawl up | | | onto; on top of...; over | | | Trải cái gì lên cái gì | | To spread something over something | | | Làm đổ mực lên bàn | | To spill ink over the table |
|
|
|
|