| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| lùi bước 
 
 
 |  | [lùi bước] |  |  |  | to yield; to give way; to make concessions |  |  |  | Sau khi bị đánh bại, chúng nó đã lùi bước |  |  | After being defeated, they gave way |  |  |  | Không hề lùi bước |  |  | Not to yield an inch of ground | 
 
 
 
  Yield, give way, make concessions 
  Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước  After being defeated, they gave way 
 
 |  |  
		|  |  |