|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lướt thướt
| [lướt thướt] | | | flowing; trailing | | | áo dài lướt thướt mặc đi làm không tiện | | It is not convenient to put on flowing tunics when going to work |
Flowing, trailing Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện It is not convenient to put on flowing tunics when going to work
|
|
|
|