Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lướt thướt


[lướt thướt]
flowing; trailing
áo dài lướt thướt mặc đi làm không tiện
It is not convenient to put on flowing tunics when going to work



Flowing, trailing
Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện It is not convenient to put on flowing tunics when going to work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.