|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu nhiệm
| [lưu nhiệm] | | | continue [in office], elect for a second term, re-elect. | | | bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới | | The Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment. |
continue [in office], elect for a second term, re-elect bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới The Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment
|
|
|
|