|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu truyền
| [lưu truyền] | | | to be handed down | | | Lưu truyền từ đời này sang đời khác | | To pass from generation to generation/through the generations | | | Lưu truyền hậu thế | | To be handed down to posterity/to future generations; To go down to posterity |
Hand down, pass by tradition lưu truyền từ đời này sang đời khác To pass by tradition from one generation to another
|
|
|
|