|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc đàn
 | [lạc đàn] | |  | to stray from the herd (flock...). | |  | Con bê lạc đàn | | A stray calf (from its herd) | |  | Con chim lạc đàn | | A stray bird (from its flock) |
Stray from one's herd (flock...) Con bê lạc đàn A stray calf (from its herd) Con chim lạc đàn A stray bird (from its flock)
|
|
|
|