Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lại



adv. again
bắt đầu lại to begin again
Still; should; back
cãi lại to talk back
sao lại đánh nó? Why should you beat him?
verb
to come; to arrive
cô ta vừa mới lại She has just arrived

[lại]
afresh; anew; again
Bắt đầu lại
To begin again; to start again
Lại cũng anh nữa ư?
Is it you again?
Xem lại vấn đề
To look at a problem afresh
re-
Xây lại
To rebuild; to reconstruct
another
Bà nên đi siêu âm lại cho chính xác hơn
You should go for another ultrasound scan for more exactitude
back
Phim dở quá! Trả tiền lại đi!
The movie is very bad! We want a refund!/Give us our money back!
Nàng cười đáp lại chàng
She smiled back at him
Cho ai đi học / vào tù lại
To send somebody back to school/prison
to go
Cứ lại nhà thuốc hỏi họ có bán thuốc này hay không!
Just go to a drugstore and ask if they sell this drug!
to come; to arrive
Cô ta vừa mới lại
She has just arrived
Hãy bỏ hết mọi thứ và lại đây!
Drop everything and come here!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.