|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạy
verb to prostrate oneself; to kowtow lạy người nào to prostrate oneself before someone. to pray lạy Trời to pray to God
| [lạy] | | động từ. | | | to prostrate oneself; to kowtow. | | | lạy người nào | | to prostrate oneself before someone. | | | to pray. | | | lạy Trời | | to pray to God. |
|
|
|
|