Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lịch



noun
calendar

[lịch]
calendar
Lịch Giuliên/Grêgoa/ Hồi giáo
Julian/Gregorian/Muslim calendar
Lịch bóc từng ngày
Tear-off calendar
Từ thời xa xưa, người ta đã dùng lịch dựa theo chuyển động của mặt trời và mặt trăng, nhưng chưa có lịch nào hoàn chỉnh cả
Calendars based on the movements of the sun and moon have been used since ancient times, but none has been perfect
timetable; schedule
Lập lịch hội họp / đàm phán
To set up a timetable of meetings/negotiations
chic; smart; elegant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.