Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lọ



noun
soot vase; jar; phial
lọ hoa flower vase

[lọ]
danh từ
soot
vase; jar; phial
lọ hoa
flower vase



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.